Có 1 kết quả:

烘托 hōng tuō ㄏㄨㄥ ㄊㄨㄛ

1/1

hōng tuō ㄏㄨㄥ ㄊㄨㄛ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) background (of a painting)
(2) backdrop
(3) a foil (to set off something to advantage)
(4) to offset (something to advantage)

Bình luận 0